Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:21 26/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,217.12 39.79 | 16,316.49 46.57 | 16,903.31 35.50 |
Đô la Canada | CAD | 18,204 30.56 | 18,314 38.16 | 18,896 28.98 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,311 9.43 | 27,438 21.60 | 28,188 5.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,374.84 0.49 | 3,431.12 4.87 | 3,605.83 0.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,573.48 14.40 | 3,723.76 1.57 |
Euro | EUR | 26,683 49.05 | 26,786 29.34 | 27,787 32.48 |
Bảng Anh | GBP | 31,139 20.05 | 31,309 29.59 | 32,220 12.12 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,083.01 5.20 | 3,146.42 4.87 | 3,345.53 -3.66 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.48 0.08 | 315.61 0.08 |
Yên Nhật | JPY | 158.44 0.54 | 159.78 0.57 | 166.03 0.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.67 0.11 | 17.77 0.13 | 20.56 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,209 -38.17 | 85,496 -39.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.49 -2.07 | 5,364.51 -4.23 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.84 10.71 | 2,356.86 -4.02 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.73 0.16 | 289.74 0.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,740.29 -5.14 | 7,009.77 -5.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,308.23 4.72 | 2,385.78 -5.60 |
Đô la Singapore | SGD | 18,263 0.30 | 18,370 7.19 | 18,965 3.16 |
Bạc Thái | THB | 631.72 1.04 | 664.33 1.97 | 710.41 1.14 |
Đô la Mỹ | USD | 25,131 -20.10 | 25,157 -21.10 | 25,456 -20.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,870.00 20.00 | 14,899.60 22.80 | 15,393.00 21.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.10 | 1.25 0.14 |
ACB | 575,000 -5,000.00 | 0.00 | 595,000 -5,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,497,500 7,500.00 | 8,270,000 20,000 | 4,607,500 17,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam